Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn ngược
* dtừ|- invertibility, inversion|* ttừ|- resupinate, retrorse, inversive, invertible|* ttừ, phó từ|- upside-down
* Từ tham khảo/words other:
-
mũi biển
-
mũi biển hẹp
-
múi bưởi
-
mùi buồn nôn
-
múi cam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộn ngược
* Từ tham khảo/words other:
- mũi biển
- mũi biển hẹp
- múi bưởi
- mùi buồn nôn
- múi cam