văn hóa | * noun - culture |
văn hóa | - culture|= văn hóa tây phương/hồi giáo western/islamic culture|= ông ấy là người có văn hóa he's a cultivated/cultured man|- cultural|= sự trao đổi văn hóa cultural exchange|= tôn trọng bản sắc văn hóa và tập tục lâu đời của một đất nước to respect the cultural character and long-standing customs of a country|- xem trình độ văn hóa |
* Từ tham khảo/words other:
- có biến tố
- cơ binh
- cơ bịt
- có bịt sắt
- có bịt vòng sắt