Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn mửa
- nauseous, nauseate, nauseating|= phát lộn mửa cause nausea
* Từ tham khảo/words other:
-
mát lòng
-
mất lòng
-
mắt long lanh sáng ngời
-
mất lòng nhân đạo
-
mất lòng trước, được lòng sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộn mửa
* Từ tham khảo/words other:
- mát lòng
- mất lòng
- mắt long lanh sáng ngời
- mất lòng nhân đạo
- mất lòng trước, được lòng sau