Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn mề
- turn (pocket, etc) inside out
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền đình
-
tiền định
-
tiền đò
-
tiền đồ
-
tiến độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộn mề
* Từ tham khảo/words other:
- tiền đình
- tiền định
- tiền đò
- tiền đồ
- tiến độ