Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòm
- very
=chua lòm+very sour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lòm
- very|= chua lòm very sour
* Từ tham khảo/words other:
-
cần ngắt mạch
-
cẩn ngôn
-
căn ngữ
-
căn nguyên
-
căn nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòm
* Từ tham khảo/words other:
- cần ngắt mạch
- cẩn ngôn
- căn ngữ
- căn nguyên
- căn nhà