Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lởm chởm
* adj
- bristling; brushy
=râu lởm chởm+bristling moustache. rough; rugged
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lởm chởm
* ttừ|- bristling; brushy|= râu lởm chởm bristling moustache|- rough; rugged
* Từ tham khảo/words other:
-
cận thám
-
cẩn thẩn
-
cẩn thận
-
cận thần
-
cẩn thận, công trình đang thi công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lởm chởm
* Từ tham khảo/words other:
- cận thám
- cẩn thẩn
- cẩn thận
- cận thần
- cẩn thận, công trình đang thi công