Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợi tức
* noun
- income; revenue
=thuế lợi tức+income tax
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lợi tức
- income; revenue|= lợi tức hàng năm annual income|= lợi tức do việc đầu tư mang lại income from investments; investment income; payback
* Từ tham khảo/words other:
-
cấn thai
-
cận thám
-
cẩn thẩn
-
cẩn thận
-
cận thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợi tức
* Từ tham khảo/words other:
- cấn thai
- cận thám
- cẩn thẩn
- cẩn thận
- cận thần