Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loi thoi
- disorderly, not correct, not proper (of clothes)|= loi thoi bờ liễu mấy cành dương quan (truyện kiều) along the bank, some willows waved goodbye
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ lông báo sư tử
-
bộ lông bờm xờm
-
bộ lông chồn hôi
-
bộ lông chồn xi-bia
-
bộ lông chồn zibelin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loi thoi
* Từ tham khảo/words other:
- bộ lông báo sư tử
- bộ lông bờm xờm
- bộ lông chồn hôi
- bộ lông chồn xi-bia
- bộ lông chồn zibelin