Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ưu điểm
* noun
- advantage, strong point
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ưu điểm
- strong point; strength; advantage|= giải pháp này có ưu điểm là nhanh chóng và hiệu quả this solution has the advantage of being quick and effective
* Từ tham khảo/words other:
-
có bà con với
-
có ba dạng
-
cơ ba đầu
-
có ba dây
-
có ba góc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ưu điểm
* Từ tham khảo/words other:
- có bà con với
- có ba dạng
- cơ ba đầu
- có ba dây
- có ba góc