Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗi máy tính
- (tin học) computer error|= cuối cùng chúng tôi nhận ra rằng sự cố là do lỗi máy tính we eventually traced the problem to a computer error
* Từ tham khảo/words other:
-
tỏ dạng
-
tổ đánh cá bằng lưới kéo
-
tô đất
-
to đầu
-
tờ để trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗi máy tính
* Từ tham khảo/words other:
- tỏ dạng
- tổ đánh cá bằng lưới kéo
- tô đất
- to đầu
- tờ để trắng