Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẹn vẽ
* adj
- perfect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vẹn vẽ
* ttừ|- perfect
* Từ tham khảo/words other:
-
có các góc được may sao cho bọc kín đệm
-
có các khớp rất mềm dẻo
-
có cacbon
-
có cacbonat
-
có cái chắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẹn vẽ
* Từ tham khảo/words other:
- có các góc được may sao cho bọc kín đệm
- có các khớp rất mềm dẻo
- có cacbon
- có cacbonat
- có cái chắn