lỗi | * noun - mistake; fault; error =nhận lỗi+to admit one's mistake. blame =đừng đổ lỗi cho tôi+don't put the blame on me * verb - to fail to keep =lỗi hẹn+to fail to keep one's promise |
lỗi | - mistake; fault; error; blame|= lỗi tại ai? who's to blame?; where does the blame lies?; whose fault is it?|= lỗi tại mày cả! it's your fault, the whole thing! |
* Từ tham khảo/words other:
- cạn queo
- càn quét
- cắn răng
- cạn ráo
- cán rất láng