lối | * noun - style; way; manner =tôi không thích lối sống của cô ta+I don't like her way of living. about; approximately =cô ta lối hai mươi tuổi+she is about twenty * noun - path; way |
lối | - style; manner; way|= tôi không thích lối sống của cô ta i don't like her way of living|= lối nói/viết/suy nghĩ way of speaking/writing/thinking|- way|= cô ấy đi lối nào? which way did she go?|= mời ông đi lối này! step this way, please!|- about; around; approximately|= cô ta lối 20 tuổi she is about twenty|- xem hách dịch |
* Từ tham khảo/words other:
- cắn răng
- cạn ráo
- cán rất láng
- càn rỡ
- cán rửa