Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời cãi lại
* dtừ|- back-talk, contradictory, riposte, retort, rejoinder, back-chat
* Từ tham khảo/words other:
-
do người có thế lực mớm cho
-
do người đặt ra
-
do người khác mớm cho
-
do người nô lệ sản xuất
-
đờ người ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời cãi lại
* Từ tham khảo/words other:
- do người có thế lực mớm cho
- do người đặt ra
- do người khác mớm cho
- do người nô lệ sản xuất
- đờ người ra