Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lọc
* verb
- to filter ; to purify; to cleanse
=nước lọc+filtered water
=lọc dầu+to filter oil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lọc
* đtừ|- to filter; to purify; to cleanse|= nước lọc filtered water|= lọc dầu to filter oil
* Từ tham khảo/words other:
-
cần mẫn
-
cẩn mật
-
cắn màu
-
cân mậu dịch
-
cân máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lọc
* Từ tham khảo/words other:
- cần mẫn
- cẩn mật
- cắn màu
- cân mậu dịch
- cân máy