Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loan tin
- announce the news, spread rumour; break the news|= loa phóng thanh loan tin the radio loudspeakers blared the news out
* Từ tham khảo/words other:
-
bình đựng khí
-
bình đựng lễ
-
bình đựng muối tiêu
-
bình đựng mứt
-
bình đựng nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loan tin
* Từ tham khảo/words other:
- bình đựng khí
- bình đựng lễ
- bình đựng muối tiêu
- bình đựng mứt
- bình đựng nước