Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công văn
* noun
- Official dispatch; official correspondence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
công văn
- official dispatch/document|- (nói chung) official correspondence
* Từ tham khảo/words other:
-
bao xi măng
-
bào xoi
-
báo xuân
-
bão xuân phân
-
báo yên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công văn
* Từ tham khảo/words other:
- bao xi măng
- bào xoi
- báo xuân
- bão xuân phân
- báo yên