Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo yên
- To sound the all-clear (signal)
=còi báo yên+the siren sounded the all-clear, the all-clear siren sound
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
báo yên
- to sound the all-clear (signal)
* Từ tham khảo/words other:
-
án tiết
-
ăn tiêu
-
ăn tiêu hoang phí
-
ấn tín
-
an tịnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo yên
* Từ tham khảo/words other:
- án tiết
- ăn tiêu
- ăn tiêu hoang phí
- ấn tín
- an tịnh