loa | * noun - horn; megaphone =loa phóng thanh+loudspeaker |
loa | - speaking-trumpet; megaphone; loudspeaker; * nghĩa bóng mouthpiece|= tờ báo lá cải này chỉ là cái loa của giới tài phiệt mà thôi this rag is merely the mouthpiece of the financial oligarchy|= bắt hai tay quanh miệng làm loa to cup one's hands round one's mouth |
* Từ tham khảo/words other:
- cần khởi động
- càn khôn
- cản không cho lên
- cần kiệm
- cạn kiệt