Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộ trình
* noun
- itinerary; road; route
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lộ trình
* dtừ|- itinerary; road; route
* Từ tham khảo/words other:
-
căn phòng nhỏ bẩn thỉu
-
căn phòng ở tầng hai
-
cán pittông
-
can qua
-
cân quắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộ trình
* Từ tham khảo/words other:
- căn phòng nhỏ bẩn thỉu
- căn phòng ở tầng hai
- cán pittông
- can qua
- cân quắc