Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lo sợ
* adj
- anxious
=lo sợ cho gia đình+to be anxious for family
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lo sợ
- uneasy; anxious|= lo sợ cho gia đình mình to be anxious for one's family
* Từ tham khảo/words other:
-
cận huống
-
cân hụt
-
cần ích
-
can ke
-
cặn kẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lo sợ
* Từ tham khảo/words other:
- cận huống
- cân hụt
- cần ích
- can ke
- cặn kẽ