Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lò sát sinh
- abattoir; slaughter-house
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộn lên thành hình trôn ốc
-
cuốn mền ướt
-
cuốn mền ướt vào
-
cuốn ngoài
-
cuốn ngược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lò sát sinh
* Từ tham khảo/words other:
- cuộn lên thành hình trôn ốc
- cuốn mền ướt
- cuốn mền ướt vào
- cuốn ngoài
- cuốn ngược