Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoèn xoẹt
* dtừ|- onomatopoeia for sound of the saw
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn ông ẻo lả
-
người đàn ông ẻo lả yếu ớt
-
người đàn ông hẹn hò cùng đi
-
người đàn ông khỏe mạnh
-
người đàn ông làm nghề xoa bóp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoèn xoẹt
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn ông ẻo lả
- người đàn ông ẻo lả yếu ớt
- người đàn ông hẹn hò cùng đi
- người đàn ông khỏe mạnh
- người đàn ông làm nghề xoa bóp