Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lo liệu
* verb
- to make arrangement for; to contrive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lo liệu
- xem xoay xở|- to see to something|= vấn đề vé cứ yên tâm, tôi sẽ lo liệu cho don't worry about the tickets, i'll see to them
* Từ tham khảo/words other:
-
cân hơi
-
cận huống
-
cân hụt
-
cần ích
-
can ke
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lo liệu
* Từ tham khảo/words other:
- cân hơi
- cận huống
- cân hụt
- cần ích
- can ke