Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lơ chơ lỏng chỏng
- scattered and disorderly
* Từ tham khảo/words other:
-
lồm cồm
-
lom đom
-
lôm đốm
-
lốm đốm
-
lốm đốm đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lơ chơ lỏng chỏng
* Từ tham khảo/words other:
- lồm cồm
- lom đom
- lôm đốm
- lốm đốm
- lốm đốm đỏ