Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lò ấp
- incubator|= lò ấp là máy dùng để ấp trứng bằng sức nóng nhân tạo an incubator is a machine for hatching eggs by artificial heat
* Từ tham khảo/words other:
-
bất quyết
-
bắt quyết
-
bật ra
-
bắt ra
-
bắt rận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lò ấp
* Từ tham khảo/words other:
- bất quyết
- bắt quyết
- bật ra
- bắt ra
- bắt rận