Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính tráng
- soldiers; the military
* Từ tham khảo/words other:
-
chân dung
-
chận đứng
-
chặn đứng
-
chặn đứng ai không cho nói
-
chặn đứng ăn cướp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính tráng
* Từ tham khảo/words other:
- chân dung
- chận đứng
- chặn đứng
- chặn đứng ai không cho nói
- chặn đứng ăn cướp