trung | * adj - mid, medium |
trung | - sino-|= một cơ chế thích hợp cho việc buôn bán qua biên giới trung - việt a mechanism suitable for sino-vietnamese border trading|- medium|= sóng trung medium wave|= doanh nghiệp bậc trung medium-sized business|- intermediate|= các vũ khí hạt nhân tầm trung intermediate-range nuclear weapons |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến bay thuê
- chuyện bé xé ra to
- chuyển bệnh
- chuyện bép xép
- chuyên bí mật