Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
linh tinh
* adj
- trivial, trifling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
linh tinh
- petty; trivial; unimportant; negligible; inappreciable; sundry; miscellaneous|= những thứ linh tinh miscellaneous items; sundries|- xem chi phí linh tinh
* Từ tham khảo/words other:
-
can gián
-
cân gian
-
cán giáo
-
cán gươm
-
cần hai người kéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
linh tinh
* Từ tham khảo/words other:
- can gián
- cân gian
- cán giáo
- cán gươm
- cần hai người kéo