Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính lệ
- body - guard, servant
* Từ tham khảo/words other:
-
không ai dạy
-
không ai để ý
-
không ai để ý đến
-
không ai dị nghị
-
không ai địch được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính lệ
* Từ tham khảo/words other:
- không ai dạy
- không ai để ý
- không ai để ý đến
- không ai dị nghị
- không ai địch được