Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liệt sĩ
* noun
- partiotic martyr
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liệt sĩ
- revolutionary martyr
* Từ tham khảo/words other:
-
cận đông
-
can dự
-
cân đúng
-
cần dùng
-
cận dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liệt sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- cận đông
- can dự
- cân đúng
- cần dùng
- cận dụng