Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liệt kê
* verb
- to list, to enumerate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liệt kê
- to list; to enumerate
* Từ tham khảo/words other:
-
cân đối với
-
cận đông
-
can dự
-
cân đúng
-
cần dùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liệt kê
* Từ tham khảo/words other:
- cân đối với
- cận đông
- can dự
- cân đúng
- cần dùng