Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liểng xiểng
* adjective
-crushing
=thua liểng xiểng+a crushing defeat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liểng xiểng
* ttừ|- crushing|= thua liểng xiểng a crushing defeat
* Từ tham khảo/words other:
-
cân đo
-
căn do
-
cân dọc
-
cân đối
-
cân đối được thu chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liểng xiểng
* Từ tham khảo/words other:
- cân đo
- căn do
- cân dọc
- cân đối
- cân đối được thu chi