Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên tục
- continuous; constant; uninterrupted
* Từ tham khảo/words other:
-
trạm chuyển tiếp
-
trạm công an
-
trạm cung cấp chất đốt
-
trạm cung cấp than cho tàu biển
-
trạm cuối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên tục
* Từ tham khảo/words other:
- trạm chuyển tiếp
- trạm công an
- trạm cung cấp chất đốt
- trạm cung cấp than cho tàu biển
- trạm cuối