suýt soát | * adjective -almost, alike, approximate |
suýt soát | - almost; nearly; approximately|= bức tường cao suýt soát sáu mươi mét the wall was almost/nearly sixty meters high|= ông ấy suýt soát 80 tuổi he's almost/nearly eighty years old; he's close on eighty|- close; narrow|= họ suýt soát nhau về tuổi tác, nên dễ kết bạn với nhau they are close to each other in age, so they make friends with each other easily|= đắc cử với đa số suýt soát to win by a narrow margin; to be elected with a narrow majority |
* Từ tham khảo/words other:
- chống tôn giáo
- chống trả
- chông treo
- chống uốn ván
- chống uống nhiều rượu