Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suýt nữa
* adverb
-almost, nearly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suýt nữa
- xem suýt
* Từ tham khảo/words other:
-
chồng tiền
-
chống tôn giáo
-
chống trả
-
chông treo
-
chống uốn ván
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suýt nữa
* Từ tham khảo/words other:
- chồng tiền
- chống tôn giáo
- chống trả
- chông treo
- chống uốn ván