Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên tiếp
* adj
- continuous
=liên tỉnh
* noun
- interprovince
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liên tiếp
- consecutive; running; successive; uninterrupted|= thắng liên tiếp ba trận to have three wins in succession
* Từ tham khảo/words other:
-
cán dẹt
-
cạn đi
-
càn đi càn lại
-
cân đĩa
-
cận địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- cán dẹt
- cạn đi
- càn đi càn lại
- cân đĩa
- cận địa