liên quan | * verb - to concern =có liên quan đến+to have a connection with |
liên quan | - to concern; to relate|= phỏng vấn những người có liên quan to interview the persons concerned/involved|= chúng tôi sẽ báo cho những người có liên quan biết we shall inform/notify the people concerned|- related; relevant|= hai sự kiện chẳng liên quan gì với nhau cả the two events are unrelated/unconnected |
* Từ tham khảo/words other:
- cần đến là có mặt ngay
- cán dẹt
- cạn đi
- càn đi càn lại
- cân đĩa