liên doanh | - joint-venture |
liên doanh | - joint venture|= lập một liên doanh khai thác khoáng sản quý hiếm to form a joint-venture to exploit rare minerals|- joint-venture|= làm thông dịch cho một xí nghiệp liên doanh to serve as an interpreter for a joint-venture enterprise |
* Từ tham khảo/words other:
- can đảm ngoài mặt
- căn dặn
- cân đàng hoàng
- cán dao
- cán dát