Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên chi
- joint branch|= liên chi hồ điệp in succession|- associated (party cell)
* Từ tham khảo/words other:
-
đập tơi bời
-
đập tràn
-
đập tràn vào phía đuôi
-
đáp từ
-
đáp tuyến tần số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên chi
* Từ tham khảo/words other:
- đập tơi bời
- đập tràn
- đập tràn vào phía đuôi
- đáp từ
- đáp tuyến tần số