Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên can
* verb
- to concern
=việc này không liên quan gì đến anh+This does not concern you
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liên can
- to concern|= việc này không liên can gì đến anh this does not concern you|- to get implicated/involved in something
* Từ tham khảo/words other:
-
can đảm lên
-
can đảm ngoài mặt
-
căn dặn
-
cân đàng hoàng
-
cán dao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên can
* Từ tham khảo/words other:
- can đảm lên
- can đảm ngoài mặt
- căn dặn
- cân đàng hoàng
- cán dao