Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liếm
* verb
- to lick; to lap
=liếm môi+to lick one's lips
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liếm
- to lick; to lap|= liếm môi to lick one's lips
* Từ tham khảo/words other:
-
cận đại
-
cắn dai
-
can đảm
-
can đảm hơn
-
can đảm lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liếm
* Từ tham khảo/words other:
- cận đại
- cắn dai
- can đảm
- can đảm hơn
- can đảm lên