liếc | * verb - to look sidelong at; to glance =liếc nhìn quanh mình+to glance around oneself to strop; to set (razor) =liếc dao cạo+to set a razor |
liếc | * đtừ|- to glance; to cast a sidelong glance|= liếc nhìn quanh mình to glance around oneself|- to strop; to set (razor)|= liếc dao cạo to set a razor |
* Từ tham khảo/words other:
- căn cước
- can cứu
- cân đai
- cận đại
- cắn dai