Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lịch trình
- timetable; schedule
* Từ tham khảo/words other:
-
người không cùng nghề
-
người không đáng kể
-
người không đảng phái
-
người không đủ sức khỏe để ở quân đội
-
người không dung thứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lịch trình
* Từ tham khảo/words other:
- người không cùng nghề
- người không đáng kể
- người không đảng phái
- người không đủ sức khỏe để ở quân đội
- người không dung thứ