Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ọc ạch
- flatulent
=bụng ọc ạch+to feel flatulence in one's stomache
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ọc ạch
- xem óc ách|- flatulent|= bụng ọc ạch to feel flatulence in one's stomache|- stomach disorder, indigestion
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy như bay
-
chạy như điên
-
chảy như một dòng suối nhỏ
-
chảy như thác
-
chạy nọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ọc ạch
* Từ tham khảo/words other:
- chạy như bay
- chạy như điên
- chảy như một dòng suối nhỏ
- chảy như thác
- chạy nọc