Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lịch trình
- timetable; schedule
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng da bao cổ tay
-
miếng da gót
-
miếng da phủ gót
-
miếng da rút mủ
-
miếng da trùm đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lịch trình
* Từ tham khảo/words other:
- miếng da bao cổ tay
- miếng da gót
- miếng da phủ gót
- miếng da rút mủ
- miếng da trùm đầu