Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lìa bỏ
- leavem abandon, desert
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh sốt hồi quy
-
bệnh sốt mùa cỏ khô
-
bệnh sốt mùa hè
-
bệnh sốt phát ban
-
bệnh sốt rét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lìa bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh sốt hồi quy
- bệnh sốt mùa cỏ khô
- bệnh sốt mùa hè
- bệnh sốt phát ban
- bệnh sốt rét