Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẹt đẹt
- behinbhand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lẹt đẹt
- behinbhand
* Từ tham khảo/words other:
-
cắn chỉ
-
cân chi phó
-
cận chiến
-
cẩn chính
-
cân chính xác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẹt đẹt
* Từ tham khảo/words other:
- cắn chỉ
- cân chi phó
- cận chiến
- cẩn chính
- cân chính xác