Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cận chiến
-Close combat; hand - to - hand fight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cận chiến
- hand-to-hand combat/fight; close fighting/combat|= nhu thuật là môn võ tự vệ hoặc cận chiến jujitsu is an art of self-defence or hand-to-hand combat
* Từ tham khảo/words other:
-
bản hữu
-
bạn hữu
-
bần huyết
-
bản in
-
bản in chụp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cận chiến
* Từ tham khảo/words other:
- bản hữu
- bạn hữu
- bần huyết
- bản in
- bản in chụp