Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lép
* adj
- flat
=ngực lép+flat-chestedundevelopped
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lép
* ttừ|- flat|= ngực lép flat-chestedundevelopped
* Từ tham khảo/words other:
-
cán chèo
-
can chi
-
cắn chỉ
-
cân chi phó
-
cận chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lép
* Từ tham khảo/words other:
- cán chèo
- can chi
- cắn chỉ
- cân chi phó
- cận chiến